Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 10/1/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kì 18.Huyện Thanh Ba. Tuần 18 - Tháng 4/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa muộn trà 1
1885
Bệnh bạc lá
0,667
4
0
Bệnh khô vằn
4,4
24
377
288,078
88,922
88,922
88,922
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0,073
1
0
Bệnh đen lép hạt
0,1
2
0
Rầy các loại
199,333
1200
14,698
14,698
94
40
50
2
0
2
0
T1,2
Rầy các loại (trứng)
38
240
0
Lúa muộn trà 2
1315
Bệnh bạc lá
0,6
4
0
Bệnh khô vằn
6,9
40
328,75
197,25
65,75
65,75
131,5
131,5
0
Bệnh đạo ôn lá
0,4
2
0
Rầy các loại
166,5
650
48
20
24
0
0
4
0
T1,2, TT
Rầy các loại (trứng)
20
200
0
Sâu đục thân
0,1
1
0
Chè
1490
Bệnh phồng lá
1
8
0
Bọ xít muỗi
0,267
4
0
Rầy xanh
0,533
4
0
Ngô
400
Bệnh khô vằn
1,467
8
0
Sâu keo mùa Thu
0,1
2
0