Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 10/1/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 33.Huyện Tam Nông. Tuần 33 - Tháng 8/2021
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
509
Bệnh bạc lá
2,5
8
0
Bệnh khô vằn
10,14
32,4
192,714
121,807
70,907
70,907
70,907
0
Rầy các loại
8,4
40
0
Sâu cuốn lá nhỏ
3,8
8
0
Sâu đục thân (bướm)
0,035
0,2
0
Sâu đục thân (trứng)
0
Lúa sớm
780
Bệnh bạc lá
3,967
15
11,808
11,808
11,808
11,808
0
Bệnh khô vằn
14,887
41,8
255,052
107,081
124,355
23,616
147,971
147,971
0
Bọ xít dài
0,84
2
0
Rầy các loại
21,067
80
0
Sâu đục thân (bướm)
0
Sâu đục thân (trứng)
0,04
0,1
0
Ngô
148
Bệnh khô vằn
4,64
12,8
17,267
17,267
0
Sâu đục thân, bắp
3,69
13,4
4,933
4,933
0