Thứ Bảy, 28/12/2024

kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17.Huyện Hạ Hòa. Tuần 17 - Tháng 4/2024

Cây trồng Diện tích (ha) Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1850 Bệnh bạc lá 1,147 12 43,763 43,763 43,763 43,763 1029 932 82 15 0 0 0 c1
    Bệnh khô vằn 4,083 45 206,882 92,5 103,441 10,941 114,382 114,382 520 310 32 85 81 12 0 c3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,173 2 1009 985 21 3 0 0 0 c1
    Chuột 0,325 2 0            
    Rầy các loại 61,333 800 10,941 10,941 10,941 10,941 111 35 32 11 3 2 28 T1,T2,TT
    Rầy các loại (trứng) 24,667 280 0            
Lúa muộn trà 2 2110 Bệnh bạc lá 0,743 8 1023 942 72 9 0 0 0 c1
    Bệnh khô vằn 3,5 46 171,2 105,5 54,055 11,645 65,7 65,7 534 328 42 71 86 7 0 c3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,18 2 1005 982 18 5 0 0 0 c1
    Chuột 0,32 2 0            
    Rầy các loại 44 400 110 41 32 7 5 2 23 T1,T2,TT
    Rầy các loại (trứng) 16 200 0            
Chè 1574 Bọ cánh tơ 0,667 4 0            
    Bọ xít muỗi 0,7 4 0            
    Nhện đỏ 1,1 7 0            
    Rầy xanh 0,7 4 0            
Ngô 615 Bệnh khô vằn 1,467 8 0            
    Sâu đục thân, bắp 0,733 6 0            
    Sâu keo mùa Thu 0,293 1,6 0