Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 28/12/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17.Huyện Hạ Hòa. Tuần 17 - Tháng 4/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa muộn trà 1
1850
Bệnh bạc lá
1,147
12
43,763
43,763
43,763
43,763
1029
932
82
15
0
0
0
c1
Bệnh khô vằn
4,083
45
206,882
92,5
103,441
10,941
114,382
114,382
520
310
32
85
81
12
0
c3,5
Bệnh đạo ôn lá
0,173
2
1009
985
21
3
0
0
0
c1
Chuột
0,325
2
0
Rầy các loại
61,333
800
10,941
10,941
10,941
10,941
111
35
32
11
3
2
28
T1,T2,TT
Rầy các loại (trứng)
24,667
280
0
Lúa muộn trà 2
2110
Bệnh bạc lá
0,743
8
1023
942
72
9
0
0
0
c1
Bệnh khô vằn
3,5
46
171,2
105,5
54,055
11,645
65,7
65,7
534
328
42
71
86
7
0
c3,5
Bệnh đạo ôn lá
0,18
2
1005
982
18
5
0
0
0
c1
Chuột
0,32
2
0
Rầy các loại
44
400
110
41
32
7
5
2
23
T1,T2,TT
Rầy các loại (trứng)
16
200
0
Chè
1574
Bọ cánh tơ
0,667
4
0
Bọ xít muỗi
0,7
4
0
Nhện đỏ
1,1
7
0
Rầy xanh
0,7
4
0
Ngô
615
Bệnh khô vằn
1,467
8
0
Sâu đục thân, bắp
0,733
6
0
Sâu keo mùa Thu
0,293
1,6
0