Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 10/1/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Thông báo điều tra sâu bệnh kỳ 17.Huyện Tam Nông. Tuần 17 - Tháng 4/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa muộn trà 1
1230
Bệnh bạc lá
3,467
22
47,949
41,695
6,254
47,949
47,949
44
25
16
3
0
0
0
C1,3
Bệnh khô vằn
5,617
38,5
350,237
233,492
116,746
116,746
116,746
83
6
32
45
0
0
0
C3,5
Bệnh đạo ôn cổ bông
0
Bệnh đốm sọc VK
1,75
12
6,254
6,254
6,254
6,254
17
11
5
1
0
0
0
Rầy các loại
29,333
160
0
Rầy các loại (trứng)
21,333
120
0
Lúa muộn trà 2
1370
Bệnh bạc lá
2,1
12
25,072
25,072
25,072
25,072
28
16
10
2
0
0
0
C1,3
Bệnh khô vằn
7,4
30
497,856
327,725
170,131
170,131
170,131
100
6
37
45
12
0
0
C3,5
Bệnh đạo ôn lá
1,518
6,2
7,163
7,163
7,163
7,163
13
8
5
0
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
1,5
8
27
16
8
3
0
0
0
Rầy các loại
26
120
0
Rầy các loại (trứng)
8,8
40
0
Ngô
380
Bệnh khô vằn
3
12
8,444
8,444
0
Sâu đục thân, bắp
2,295
8
0