Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 29/12/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Báo cáo kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35.Huyện Hạ Hòa. Tuần 35 - Tháng 8/2023
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
1705
Bệnh bạc lá
2,4
12
37,297
37,297
0
C1,3
Bệnh khô vằn
4,067
22
178,492
103,898
74,594
74,594
74,594
0
C5
Rầy các loại
145,333
1200
103,898
66,602
37,297
37,297
37,297
102
17
20
24
12
12
17
T2,3
Rầy các loại (trứng)
11,667
64
0
Sâu đục thân (trứng)
0,012
0,1
0
Lúa sớm
1167
Bệnh bạc lá
3,733
24
39,957
26,638
13,319
13,319
13,319
0
C3
Bệnh khô vằn
4,667
24
102,747
44,714
58,033
58,033
58,033
0
C5,7
Rầy các loại
256,667
2200
202,005
85,305
103,381
13,319
116,7
116,7
107
18
23
26
14
15
11
T2,3
Rầy các loại (trứng)
5,6
32
0
Chè
1699
Bọ cánh tơ
1,033
4
0
Bọ xít muỗi
1,533
6
74,105
74,105
0
Nhện đỏ
1,933
8
0
Rầy xanh
1,333
7
69,285
69,285
0
Ngô
455
Bệnh khô vằn
1,667
8
0
Sâu đục thân, bắp
1,367
8
0