Thứ Sáu, 10/1/2025

Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35.Huyện Tam Nông. Tuần 35 - Tháng 8/2020

Cây trồng Diện tích (ha) Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 742,2 Bệnh khô vằn 6,763 36,2 204,317 141,816 62,501 62,501 62,501 0             C3,5
    Bệnh đốm sọc VK 3,2 12 24,966 24,966 0             C1
    Rầy các loại 178 700 0             T1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 12,8 40 0            
    Sâu đục thân 0,253 1,2 0            
Lúa sớm 444,8 Bệnh bạc lá 2,3 8 0             C1
    Bệnh khô vằn 7,95 28,6 133,44 88,96 44,48 44,48 44,48 0             C3
    Rầy các loại 344 1200 32,679 32,679 0             T2,3,4
    Rầy các loại (trứng) 27,2 80 0            
    Sâu đục thân 0,81 2 0            
Ngô 140 Bệnh khô vằn 6,08 16,4 14 14 0            
    Sâu đục thân, bắp 2,505 6,7 0