Thứ Sáu, 10/1/2025

Kết quả điều tra sâu bệnh kì 30.Huyện Thanh Ba. Tuần 30 - Tháng 7/2020

Cây trồng Diện tích (ha) Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1800 Rầy các loại 4,267 32 0            
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,133 32 130,5 130,5 101 0 18 30 42 11 0 t3,4
    Sâu đục thân 0,267 4 0             t2
Lúa sớm 1000 Rầy các loại 1,6 32 0            
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,4 16 36,697 36,697 89 2 15 23 37 12 0 3,4
    Sâu đục thân 0,2 2 0             2
Chè 1490 Bọ cánh tơ 1,033 7 34,602 34,602 0            
    Bọ xít muỗi 1 4 0            
    Nhện đỏ 0,4 6 0            
    Rầy xanh 1,033 6 44,841 44,841 0            
Ngô 350 Bệnh khô vằn 0,533 8 0            
    Sâu keo mùa Thu 0,333 2 0