Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 28/12/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18.Huyện Hạ Hòa. Tuần 18 - Tháng 4/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa muộn trà 1
1850
Bệnh bạc lá
1,29
42
60,157
53,042
7,115
7,115
7,115
203
165
36
2
0
0
0
c1
Bệnh khô vằn
3,96
48
208,934
113,199
60,157
35,577
95,734
95,734
525
268
30
120
95
12
0
c3,5
Bệnh đạo ôn lá
0,02
1
0
c1
Chuột
0,18
2
0
Rầy các loại
301,2
3200
308,549
172,063
93,794
42,692
143,601
136,486
7,115
110
25
32
35
11
5
2
T1,T2,T3
Rầy các loại (trứng)
17,36
104
0
Lúa muộn trà 2
2110
Bệnh bạc lá
0,85
18
42,41
42,41
213
172
36
5
0
0
0
c1
Bệnh khô vằn
4,167
50
234,291
159,555
63,09
11,645
117,145
117,145
511
250
35
110
85
23
8
c3,5
Bệnh đạo ôn lá
0
Chuột
0,25
2
0
Rầy các loại
109,333
1600
117,145
105,5
11,645
11,645
11,645
111
32
25
31
10
8
5
T1,T2,T3
Rầy các loại (trứng)
9,333
80
0
Chè
1574
Bọ cánh tơ
1,067
4
0
Bọ xít muỗi
0,933
6
110,005
110,005
0
Nhện đỏ
1,5
8
0
Rầy xanh
0,833
6
110,005
110,005
0
Ngô
615
Bệnh khô vằn
2,1
12
45,403
45,403
0
Sâu đục thân, bắp
1,3
8
0
Sâu keo mùa Thu
1,367
18
45,403
28,893
16,51
16,51
16,51
0