Thứ Sáu, 17/5/2024

Kết quả điều tra sâu bệnh kì 34.Huyện Thanh Ba. Tuần 34 - Tháng 8/2023

Cây trồng Diện tích (ha) Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1242 Bệnh bạc lá 0,133 2 0             C1
    Bệnh khô vằn 4,933 28 285,847 161,647 124,2 124,2 124,2 0             C3,5
    Chuột 0,133 2 0            
    Rầy các loại 37,333 320 0             T1,2
Lúa sớm 840 Bệnh bạc lá 0,133 2 0             C1
    Bệnh khô vằn 7,2 36 292 157,333 134,667 134,667 134,667 0             C3,5
    Bọ xít dài 0,2 2 0            
    Chuột 0,133 2 0            
    Rầy các loại 26,667 320 0             T1,2
Chè 1366,3 Bọ cánh tơ 1,1 7 69,242 69,242 0            
    Rầy xanh 0,6 4 0