Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 29/12/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra tình hình SVGH kỳ 34.Huyện Đoan Hùng. Tuần 34 - Tháng 8/2023
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
2100
Bệnh khô vằn
2,433
20,3
210
173,6
36,4
36,4
36,4
0
Chuột
0,04
1,2
0
Rầy các loại
12,167
120
106
12
14
24
23
33
0
TT, TR
Rầy các loại (trứng)
3,9
40
40
40
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0
Sâu đục thân (bướm)
0,008
0,07
14
14
0
0
0
0
0
Sâu đục thân (trứng)
0,008
0,06
12
12
0
0
0
0
0
Chè
2610
Bọ cánh tơ
0,7
4
0
Bọ xít muỗi
0,733
6
52,141
52,141
0
Nhện đỏ
0,433
4
0
Rầy xanh
0,333
3
0
Ngô
499,6
Bệnh khô vằn
1,433
14
27,726
27,726
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0,5
4
0
Chuột
0
Sâu đục thân, bắp
0,067
2
0
Bưởi
2659,6
Bệnh chảy gôm
0,113
1,8
0
Nhện đỏ
0,037
1,1
0
Rệp sáp
0,083
1,3
0
Ruồi đục quả
0,02
0,4
0
Sâu vẽ bùa
0,07
1,1
0
Keo
12400
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0