Thứ Ba, 21/5/2024

Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 34.Huyện Yên Lập. Tuần 34 - Tháng 8/2023

Cây trồng Diện tích (ha) Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1991 Bệnh khô vằn 5,287 24,3 254,118 199,1 55,018 55,018 55,018 0            
    Chuột 0            
    Rầy các loại 114 880 0             T1,2, TT
    Rầy các loại (trứng) 1,233 25 0            
Lúa sớm 1410 Bệnh khô vằn 4,69 21,5 181,87 141 40,87 40,87 40,87 0            
    Rầy các loại 112,667 850 40,87 40,87 0             T1,2,TT
    Rầy các loại (trứng) 1,067 20 0            
Chè 999,3 Bọ cánh tơ 1,667 6 90,223 90,223 0            
    Bọ xít muỗi 0,933 5 48,537 48,537 0            
    Rầy xanh 1,233 4 0            
Ngô 541,3 Bệnh khô vằn 2,317 13,3 48,859 48,859 0            
    Bệnh đốm lá nhỏ 0            
    Sâu đục thân, bắp 2,427 13,3 48,859 48,859 0