Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 10/1/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kì 33.Huyện Thanh Ba. Tuần 33 - Tháng 8/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
1621
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
2,267
24
125,628
121,575
4,053
4,053
4,053
0
C1,2
Bệnh đốm sọc VK
0,533
12
4,053
4,053
4,053
4,053
0
C1
Rầy các loại
4
80
0
T2,3
Sâu cuốn lá nhỏ
14,4
120
842,92
441,723
279,623
121,575
401,198
401,198
87
12
73
2
0
0
0
T1,2
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0,167
3
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
1,333
24
0
Lúa sớm
1000
Bệnh khô vằn
2,267
24
138,838
75,535
63,303
63,303
63,303
0
C1,3
Bệnh đốm sọc VK
0,667
12
63,303
63,303
63,303
63,303
0
C1
Bọ xít dài
0,1
2
0
Chuột
0,2
4
12,232
12,232
0
Rầy các loại
10,667
200
0
T2,3
Sâu cuốn lá nhỏ
3,467
16
124,465
124,465
97,859
97,859
60
0
43
17
0
0
0
T2,3
Sâu đục thân (bướm)
0,013
0,3
0
Sâu đục thân (trứng)
0,003
0,1
0
Chè
1490
Bọ cánh tơ
0,867
6
67,396
67,396
0
Rầy xanh
0,767
6
35,337
35,337
0
Ngô
420
Bệnh khô vằn
1,067
8
0
Sâu đục thân, bắp
0,333
6
0