Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 10/1/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35.Huyện Hạ Hòa. Tuần 35 - Tháng 8/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
1995
Bệnh bạc lá
0,425
12
70,412
70,412
70,412
70,412
0
C1
Bệnh khô vằn
6,15
36
457,676
258,176
199,5
199,5
199,5
0
C3,5
Bệnh đốm sọc VK
1,725
12
29,338
29,338
29,338
29,338
0
C1
Chuột
0,275
2
0
Rầy các loại
348,4
1700
399
199,5
199,5
199,5
199,5
0
T1,2
Sâu cuốn lá nhỏ
0,9
6
0
Sâu đục thân
0,1
1
0
Lúa sớm
1300
Bệnh bạc lá
0,433
12
46,554
46,554
46,554
46,554
0
C1
Bệnh khô vằn
6,067
40
299,527
108,041
130
61,486
191,486
191,486
0
C5,7
Bệnh đốm sọc VK
1,05
12
21,959
21,959
21,959
21,959
0
C1
Rầy các loại
257,733
1800
213,446
105,405
108,041
108,041
108,041
0
T1,2
Sâu cuốn lá nhỏ
1,1
8
0
Sâu đục thân
0,167
2
0
Chè
1900,2
Bệnh thối búp
0
Bọ cánh tơ
1,4
5
14,092
14,092
0
Bọ xít muỗi
0,933
4
0
Nhện đỏ
1
5
0
Rầy xanh
1,2
5
288,972
288,972
0
Ngô
260
Bệnh khô vằn
1,667
8
0
Sâu đục thân, bắp
0,2
2
0