Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 10/1/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu, bệnh kỳ 36.Huyện Hạ Hòa. Tuần 36 - Tháng 9/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
1995
Bệnh bạc lá
1,4
12
36,944
36,944
36,944
36,944
0
C1
Bệnh khô vằn
3,567
28
184,722
110,833
73,889
73,889
73,889
0
C3,5
Bệnh đốm sọc VK
2,667
24
125,611
88,667
36,944
36,944
36,944
0
C1
Chuột
0,347
2,1
0
Rầy các loại
246,467
1800
221,667
110,833
110,833
110,833
110,833
89
8
13
19
27
22
0
T4,5
Sâu đục thân
0,117
2
0
Lúa sớm
1300
Bệnh bạc lá
1,333
24
61,486
61,486
61,486
61,486
0
C1
Bệnh khô vằn
6,4
32
390
260
130
130
130
0
C3,5
Bệnh đốm sọc VK
0,717
18
23,277
23,277
23,277
23,277
0
C1
Bọ xít dài
0,133
2
0
Rầy các loại
292,4
1700
151,959
21,959
130
130
130
94
7
9
19
29
30
0
T4,5
Sâu đục thân
0,133
2
0
Chè
1900,2
Bọ cánh tơ
1,2
4
0
Bọ xít muỗi
0,667
3
0
Nhện đỏ
1,4
7
0
Rầy xanh
1,2
4
0
Ngô
260
Bệnh khô vằn
0,8
6
0
Sâu đục thân, bắp
0,4
2
0