Thứ Bảy, 28/12/2024

Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19.Huyện Yên Lập. Tuần 19 - Tháng 5/2024

Cây trồng Diện tích (ha) Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1680 Bệnh bạc lá 0,233 4,8 0             C1,3
    Bệnh khô vằn 3,883 20,2 192 120 72 72 72 0             C3
    Rầy các loại 262,4 1884 225,6 124,8 100,8 100,8 100,8 0             T2,3,4,TT
Lúa muộn trà 2 1163 Bệnh bạc lá 0             C1
    Bệnh khô vằn 4,54 22 93,395 22,016 71,379 71,379 71,379 0             C3
    Rầy các loại 247,333 1900 138,316 66,937 71,379 71,379 71,379 0             T2,3,4,TT
Chè 884,1 Bệnh đốm nâu 0            
    Bọ cánh tơ 1,433 5 32,86 32,86 0            
    Bọ xít muỗi 1,267 6 32,86 32,86 0            
    Rầy xanh 1,333 6 19,56 19,56 0            
Ngô 570 Bệnh khô vằn 1,76 6,6 0            
    Bệnh đốm lá nhỏ 0            
    Sâu đục thân, bắp 1,873 10 5,607 5,607 0