Thứ Sáu, 3/5/2024

Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 16.Huyện Thanh Sơn. Tuần 16 - Tháng 4/2024

Cây trồng Diện tích (ha) Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1541 Bệnh khô vằn 2,693 22,1 228,735 191,418 37,318 37,318 37,318 0             C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,447 4,2 0             C1
    Chuột 0,433 3,2 28,976 28,976 0            
    Rầy các loại 128,333 910 0             T3,4,5
Lúa muộn trà 2 1809 Bệnh khô vằn 2,023 20,2 221,643 180,9 40,743 40,743 40,743 0             C1,3
    Chuột 0,367 2,2 0            
    Rầy các loại 103,667 1045 32,187 32,187 0             T3,4,5
    Rầy các loại (trứng) 0            
Chè 2500 Bọ cánh tơ 1,033 6 167,987 167,987 12 12 0 0 0 0 0 C1
    Bọ xít muỗi 1,033 7 250 250 20 17 0 3 0 0 0 C1,3
    Rầy xanh 0,333 2 9 9 0 0 0 0 0 C1