Thứ Tư, 1/1/2025

Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19.Huyện Yên Lập. Tuần 19 - Tháng 5/2023

Cây trồng Diện tích (ha) Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1500 Bệnh bạc lá 0,59 5,5 0            
    Bệnh khô vằn 3,84 18,2 150 150 0            
    Bệnh đạo ôn cổ bông 0            
    Rầy các loại 111,467 580 40,528 40,528 0            
Lúa muộn trà 2 1352 Bệnh bạc lá 0,19 3,5 0            
    Bệnh khô vằn 4,693 25,5 189,804 103,748 86,056 86,056 86,056 0            
    Rầy các loại 108 520 54,604 54,604 0            
Chè 1086 Bọ cánh tơ 1,1 4 0            
    Bọ xít muỗi 1,333 5 45,302 45,302 0            
    Rầy xanh 1,233 5 45,302 45,302 0            
Ngô 598 Bệnh khô vằn 2,207 13,3 52,119 52,119 0            
    Sâu đục thân, bắp 1,983 13,3 32,917 32,917 0