Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Hai, 6/1/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra tình hình SVGH kỳ 34.Huyện Đoan Hùng. Tuần 34 - Tháng 8/2022
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
2233,06
Bệnh bạc lá
0,097
2,2
11
8
3
0
0
0
0
C1,3
Bệnh khô vằn
2,563
20,1
223,306
153,186
70,12
70,12
70,12
47
24
22
1
0
0
0
C3,5
Bệnh đốm sọc VK
1,327
16,3
46,387
46,387
46,387
46,387
0
C1,3
Bọ xít dài
0
Chuột
0,057
1,7
0
Rầy các loại
11,433
80
71
14
11
9
16
21
0
TT,TR
Rầy các loại (trứng)
5,533
40
42
42
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0,163
2
17
17
0
0
0
0
0
Sâu đục thân (bướm)
13
13
0
0
0
0
0
Sâu đục thân (trứng)
0,007
0,1
11
11
0
0
0
0
0
Chè
2568,83
Bọ cánh tơ
0,967
7
134,943
134,943
0
Bọ xít muỗi
0,667
6
63,957
63,957
0
Nhện đỏ
0,6
4
0
Rầy xanh
0,267
3
0
Ngô
500,2
Bệnh khô vằn
1,933
18
24,712
24,712
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0,9
8
0
Rệp cờ
0,033
1
0
Sâu đục thân, bắp
0,067
2
0
Bưởi
2654,61
Bệnh chảy gôm
0,043
1,3
0
Bệnh thán thư
0,193
1,9
0
Nhện đỏ
0,08
1,2
0
Rệp sáp
0,107
1,6
0
Ruồi đục quả
0,11
1,8
0
Sâu vẽ bùa
0,043
0,8
0
Keo
12400
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0