Thứ Sáu, 10/1/2025

Kết quả điều tra sâu bệnh kì 19.Huyện Thanh Ba. Tuần 19 - Tháng 5/2020

Cây trồng Diện tích (ha) Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1885 Bệnh bạc lá 0,267 4 0            
    Bệnh khô vằn 2,333 12 88,922 88,922 0            
    Rầy các loại 179 800 14,698 14,698 70 5 20 20 25 0 0 T2,3,4
    Rầy các loại (trứng) 6,667 60 0            
Lúa muộn trà 2 1315 Bệnh khô vằn 3,4 24 131,5 65,75 65,75 65,75 65,75 0            
    Rầy các loại 124,5 600 70 10 40 20 0 0 0 T1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 10 80 0            
Chè 1490 Bọ cánh tơ 0,467 4 0            
    Bọ xít muỗi 0,733 6 69,722 69,722 0            
    Rầy xanh 0,667 6 34,33 34,33 0            
Ngô 400 Bệnh khô vằn 1 8 0            
    Chuột 0,067 1 0            
    Sâu đục thân, bắp 0,067 1 0