Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 10/1/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Báo cáo kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 33.Huyện Hạ Hòa. Tuần 33 - Tháng 8/2021
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
1808
Bệnh khô vằn
2,9
22
271,2
180,8
90,4
90,4
90,4
0
Bệnh đốm sọc VK
0,5
6
0
Bệnh sinh lý
0,55
8
0
Rầy các loại
45,05
450
0
T2,3
Rầy các loại (trứng)
10,4
72
0
Sâu cuốn lá nhỏ
1
6
0
T3,4
Sâu đục thân
0,2
2
0
Sâu đục thân (bướm)
0,038
0,2
0
Sâu đục thân (trứng)
0,02
0,2
43,254
43,254
0
Lúa sớm
1244
Bệnh khô vằn
2,833
16
124,4
124,4
0
Bọ xít dài
0,183
2
0
Rầy các loại
47,533
520
0
Rầy các loại (trứng)
9,067
80
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0,967
7
0
T4,5,N
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0,037
0,5
0
Sâu đục thân
0,133
1
0
Sâu đục thân (bướm)
0,024
0,2
0
Sâu đục thân (trứng)
0,024
0,2
44,669
44,669
0
Chè
1729,1
Bọ cánh tơ
0,8
4
0
Bọ xít muỗi
0,667
5
78,989
78,989
0
Nhện đỏ
0,867
7
0
Rầy xanh
1
4
0
Ngô
300
Bệnh khô vằn
1,4
12
10
10
0
Sâu đục thân, bắp
0,5
8
0