Thứ Sáu, 10/1/2025

kết quả điều tra sâu bệnh kì 34.Huyện Cẩm Khê. Tuần 34 - Tháng 8/2020

Cây trồng Diện tích (ha) Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1500 Bệnh khô vằn 6,027 22,2 424,79 274,79 150 150 150 45 22 0 15 0 8 0
    Bệnh đốm sọc VK 0,683 12,5 25,21 25,21 0            
    Chuột 0,223 2,3 0            
    Rầy các loại 306,667 1200 175,21 175,21 97 30 37 11 8 11 0
    Rầy các loại (trứng) 30,667 200 0            
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,2 16 25,21 25,21 0            
    Sâu đục thân 0,223 2,3 0            
Lúa sớm 1000 Bệnh khô vằn 8,393 35,3 350 200 150 150 150 62 20 0 28 0 14 0
    Rầy các loại 332,667 1500 233,75 217,5 16,25 16,25 16,25 98 35 34 11 5 13 0
    Rầy các loại (trứng) 44 200 0            
    Sâu đục thân 0,297 2,3 0            
Ngô 271,9 Bệnh khô vằn 1,39 16,5 14,745 14,745 0            
    Sâu đục thân, bắp 0,33 6,6 0