Thứ Hai, 6/1/2025

Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35.Huyện Tam Nông. Tuần 35 - Tháng 8/2022

Cây trồng Diện tích (ha) Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 724,9 Bệnh bạc lá 3,633 8 0            
    Bệnh khô vằn 9,913 33,8 142,966 86,585 56,381 56,381 56,381 0            
    Rầy các loại 40,2 80 0            
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0            
    Sâu đục thân 0,693 2 0            
Lúa sớm 500 Bệnh bạc lá 1,5 5 0            
    Bệnh khô vằn 6,15 22,8 100 71,429 28,571 28,571 28,571 0            
    Rầy các loại 88 240 0            
    Rầy các loại (trứng) 8 24 0            
    Sâu đục thân 0,53 1,8 0            
Ngô 195 Bệnh khô vằn 6,85 21,4 24,088 21,794 2,294 2,294 2,294 0            
    Sâu đục thân, bắp 2,96 6,6 0