Thứ Sáu, 10/1/2025

Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 16.Huyện Tam Nông. Tuần 16 - Tháng 4/2021

Cây trồng Diện tích (ha) Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 2028 Bệnh bạc lá 2 5 53 48 0 5 0 0 0 C1
    Bệnh khô vằn 8,337 40,4 232,779 144,605 72,303 15,871 88,174 88,174 224 86 0 122 0 16 0 C3,5
    Rầy các loại 85,333 240 44 0 5 21 12 6 0 T3,4
    Rầy các loại (trứng) 6,933 24 0            
    Sâu đục thân 0            
Lúa muộn trà 2 555 Bệnh bạc lá 2 6 0            
    Bệnh khô vằn 7,64 24,8 120,978 101,022 19,955 19,955 19,955 0            
    Bệnh đạo ôn lá 0,64 2 0            
    Rầy các loại 62 160 0            
    Rầy các loại (trứng) 4 16 0            
Ngô 350 Bệnh khô vằn 4,21 12,4 35 35 0            
    Rệp cờ 3,5 10 0