Thứ Bảy, 28/12/2024

Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17.Huyện Tân Sơn. Tuần 17 - Tháng 4/2024

Cây trồng Diện tích (ha) Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 2 2406 Bệnh khô vằn 1,4 7,3 60 50 0 10 0 0 0 C1
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 2,112 11,4 87,347 87,347 0            
    Rầy các loại 181,667 2400 228,557 129,432 99,125 153,253 153,253 320 100 180 10 10 20 0 T1-T2
    Rầy các loại (trứng) 2,217 14 0            
Chè 2865,7 Bọ cánh tơ 1,667 8 166,071 166,071 0            
    Bọ xít muỗi 1,8 6 40,21 40,21 0            
    Rầy xanh 1,667 6 321,288 321,288 0            
Ngô 357 Sâu keo mùa Thu 0,587 1,8 0