Chủ Nhật, 29/12/2024

Kết quả điều tra sâu bệnh kì 35.Huyện Thanh Ba. Tuần 35 - Tháng 8/2023

Cây trồng Diện tích (ha) Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1242 Bệnh bạc lá 0,133 2 0             C1
    Bệnh khô vằn 6,133 32 335,153 124,2 210,953 210,953 210,953 0             C3,5
    Chuột 0,267 2 0            
    Rầy các loại 184 1200 37,447 37,447 0             T1,2
Lúa sớm 840 Bệnh khô vằn 5,533 36 218,667 134,667 84 84 84 0             C3,5
    Bọ xít dài 0,1 2 0            
    Chuột 0,133 2 0            
    Rầy các loại 108 800 22,667 22,667 0             T1,2
Chè 1366,3 Bệnh đốm nâu 0            
    Bọ cánh tơ 0,8 6 13,395 13,395 0            
    Rầy xanh 0,533 4 0