Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 10/1/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 31.Huyện Yên Lập. Tuần 31 - Tháng 8/2021
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
1752,4
Bệnh khô vằn
3,397
13,5
51,541
51,541
0
Bệnh sinh lý
2,467
12
51,541
51,541
0
Chuột
0,347
4
52,459
52,459
0
Rầy các loại
40,933
200
0
Sâu cuốn lá nhỏ
4,3
32
226,781
175,24
51,541
51,541
51,541
46
25
12
6
1
2
0
T1
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0,012
0,2
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
1,733
12
0
Lúa sớm
1717,7
Bệnh khô vằn
3,403
16,5
120,703
120,703
0
Bệnh sinh lý
1,587
8
0
Chuột
0,533
5,2
92,849
46,424
46,424
0
Rầy các loại
43,733
280
0
Sâu cuốn lá nhỏ
6,733
32
399,249
97,491
301,758
301,758
301,758
26
2
13
8
2
1
0
T2,3
Chè
1231
Bọ cánh tơ
1,8
7
123,1
123,1
0
Bọ xít muỗi
1,9
6
49,401
49,401
0
Nhện đỏ
2,3
8
0
Rầy xanh
1,6
6
113,162
113,162
0
Ngô
476,2
Bệnh khô vằn
0
Sâu keo mùa Thu
0,343
3
30,613
30,613
0