Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 10/1/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra tình hình sâu bệnh kỳ 16.Huyện Đoan Hùng. Tuần 16 - Tháng 4/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa muộn trà 1
3550
Bệnh bạc lá
0,093
2
0
C1
Bệnh khô vằn
4,2
28,2
494,237
355
139,237
139,237
139,237
0
C3,5
Bệnh đạo ôn lá
0,288
3,4
0
C1
Bệnh đốm sọc VK
0,113
1,6
0
C1
Bọ xít dài
0
Chuột
0,093
2
0
Rầy các loại
25,25
404
75
18
11
10
12
24
0
TT, Tr
Rầy các loại (trứng)
5,475
60
47
47
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Sâu đục thân
0
Chè
2947
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh đốm xám
0
Bọ cánh tơ
0,6
4
0
Bọ xít muỗi
0,367
3
0
Nhện đỏ
0
Rầy xanh
0,767
6
52,251
52,251
0
Ngô
590
Bệnh khô vằn
1,667
12
10,305
10,305
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0,667
6
0
Sâu đục thân, bắp
0
Sâu keo mùa Thu
0
Bưởi
2450,9
Bệnh chảy gôm
0,397
3,2
0
Bệnh loét
0
Bệnh thán thư
0,37
3,5
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0
Keo
12400
Bệnh khô lá
0
Bệnh phấn trắng
0,2
1,3
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0,09
0,9
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0