Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 10/1/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 32.Huyện Yên Lập. Tuần 32 - Tháng 8/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
2106
Bệnh khô vằn
1,767
9
0
C1
Bệnh sinh lý
2,2
12
142,001
142,001
0
Chuột
0,283
4,5
68,599
68,599
0
Rầy các loại
111,333
640
0
Sâu cuốn lá nhỏ
2,133
8
10
5
2
1
0
2
0
Trứng
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0,46
2,5
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
9,333
80
0
Lúa sớm
1400
Bệnh khô vằn
3,867
16
140
140
0
C1
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0,307
4
35,897
35,897
0
Rầy các loại
156
680
0
Sâu cuốn lá nhỏ
8,667
36
484,615
140
344,615
344,615
344,615
43
25
12
4
0
2
0
T1
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0,043
0,2
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
2,4
16
0
Chè
1250
Bọ cánh tơ
1,967
6
125
125
0
Bọ xít muỗi
1,867
6
125
125
0
Rầy xanh
1,767
6
114,535
114,535
0
Ngô
462
Bệnh khô vằn
1,333
8
0
Bệnh đốm lá lớn
0
Sâu đục thân, bắp
0,4
4
0
Sâu keo mùa Thu
0,213
1,5
0