Thứ Sáu, 10/1/2025

Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17.Huyện Tam Nông. Tuần 17 - Tháng 4/2021

Cây trồng Diện tích (ha) Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 2028 Bệnh bạc lá 2,9 12 6,933 6,933 6,933 6,933 0             C1
    Bệnh khô vằn 6,195 36 286 199,333 86,667 86,667 86,667 0             C3,5
    Bọ xít dài 0,365 1,4 0            
    Rầy các loại 96 400 0             TT, T1,T2
    Rầy các loại (trứng) 8,4 40 0            
Lúa muộn trà 2 555 Bệnh khô vằn 10,28 42 187,984 118,161 65,048 4,774 69,823 69,823 0             C3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,733 2,4 0             C1
    Bệnh đốm sọc VK 1,533 8 0             C1
    Rầy các loại 44 240 0             TT
    Rầy các loại (trứng) 4,267 24 0            
Ngô 350 Bệnh khô vằn 4,69 14 40,833 40,833 0             C1,3
    Bệnh đốm lá lớn 2,58 7,2 0             C1
    Sâu đục thân, bắp 0,54 3 0             T2,3