Thứ Bảy, 28/12/2024

Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18.Huyện Tam Nông. Tuần 18 - Tháng 4/2024

Cây trồng Diện tích (ha) Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1120 Bệnh bạc lá 2,733 16 9,6 9,6 0            
    Bệnh khô vằn 4,667 18 133,333 133,333 0            
    Rầy các loại 92 720 9,6 9,6 0            
    Rầy các loại (trứng) 19,2 80 0            
Lúa muộn trà 2 1383,2 Bệnh bạc lá 2,933 12 11,408 11,408 0            
    Bệnh khô vằn 3,733 28 166,84 126,912 39,927 39,927 39,927 0            
    Rầy các loại 37,333 360 0            
    Rầy các loại (trứng) 25,333 120 0            
Ngô 353,77 Bệnh khô vằn 1,97 6,7 0            
    Sâu đục thân, bắp 1,21 5,6 0