Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 29/12/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
kết quả điều tra sâu bệnh kì 32.Huyện Cẩm Khê. Tuần 32 - Tháng 8/2023
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
1384
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
1,1
17
45,514
45,514
0
c1,3
Chuột
0,183
2
0
Rầy các loại
16
240
0
Sâu cuốn lá nhỏ
17,467
32
718,318
164,718
553,6
553,6
553,6
0
t1,2
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0,887
3
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
24
80
0
Lúa sớm
923
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
6,233
32
259,349
105,102
154,246
61,946
61,946
0
c3,5
Chuột
0,167
2
0
Rầy các loại
26,667
240
0
Sâu cuốn lá nhỏ
16,067
40
461,5
184,6
276,9
276,9
276,9
0
T1,2
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0,597
2
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
24,733
64
0
Chè
611,9
Bọ cánh tơ
0,733
6
76,488
76,488
0
Bọ xít muỗi
0,333
4
0
Rầy xanh
0,8
6
69,782
69,782
0
Ngô
419,1
Bệnh khô vằn
1,633
15
37,612
37,612
0
Sâu đục thân, bắp
0,7
7
0