Thứ Tư, 8/1/2025

Kết quả điều tra sâu bệnh kì 17.Huyện Thanh Ba. Tuần 17 - Tháng 4/2022

Cây trồng Diện tích (ha) Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1575 Bệnh bạc lá 0,333 4 0             C1
    Bệnh khô vằn 4,667 28 315 157,5 157,5 157,5 157,5 0             C3
    Rầy các loại 7,733 64 0             T3
Lúa muộn trà 2 1502 Bệnh bạc lá 0,333 4 0             C1
    Bệnh khô vằn 3,267 24 77,417 41,534 35,883 35,883 35,883 0             C1,3
    Chuột 0,133 2 0            
    Rầy các loại 2,4 40 0             T3
Chè 1400 Bọ cánh tơ 0,667 4 0            
    Bọ xít muỗi 1,067 6 70,95 70,95 0            
    Nhện đỏ 0,333 6 0            
    Rầy xanh 0,6 4 0            
Ngô 490 Bệnh khô vằn 1,533 14 8,448 8,448 0            
    Sâu đục thân, bắp 1,533 12 20,276 20,276 0