Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Tư, 1/1/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kì 17.Huyện Thanh Ba. Tuần 17 - Tháng 4/2023
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
85
Bệnh bạc lá
0,6
4
0
C1
Bệnh khô vằn
4,2
28
17
8,5
8,5
8,5
8,5
0
C3,5
Bệnh đạo ôn lá
0,3
4
0
C1
Rầy các loại
54
400
0
T2,3
Rầy các loại (trứng)
12
80
0
Lúa muộn trà 1
1400
Bệnh khô vằn
6,6
32
327,928
90,811
237,117
237,117
237,117
0
C3,5
Bệnh đạo ôn lá
0,267
2
0
C1
Bọ xít dài
0,267
2
0
Rầy các loại
41,333
400
0
T2,3
Rầy các loại (trứng)
15,467
160
0
Lúa muộn trà 2
1523
Bệnh bạc lá
0,133
2
0
C1
Bệnh khô vằn
6,133
36
418,387
152,3
266,087
266,087
266,087
0
C3,5
Bệnh đạo ôn lá
0,2
4
0
C1
Rầy các loại
25,333
240
0
T2,3
Rầy các loại (trứng)
10,133
80
0
Chè
1366,3
Bọ cánh tơ
0,867
6
53,993
53,993
0
Bọ xít muỗi
0,733
4
0
Rầy xanh
0,4
4
0
Ngô
432
Bệnh khô vằn
1,667
14
8,64
8,64
0
Sâu đục thân, bắp
1,333
12
17,28
17,28
0