Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 10/1/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 16.Huyện Tam Nông. Tuần 16 - Tháng 4/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa muộn trà 1
1230
Bệnh bạc lá
2
18
41,695
41,695
41,695
41,695
33
18
13
2
0
0
0
C1,3
Bệnh khô vằn
8,693
37,5
583,729
308,542
275,186
275,186
275,186
73
15
29
27
2
0
0
C3,5
Bệnh đạo ôn lá
1,693
6,8
6,254
6,254
6,254
6,254
26
21
5
0
0
0
0
C1
Bệnh đốm sọc VK
1,133
8
30
11
15
4
0
0
0
C1,3
Rầy các loại
21,333
120
0
Rầy các loại (trứng)
6,667
40
0
Lúa muộn trà 2
1370
Bệnh bạc lá
1,715
14
24,748
24,748
24,748
24,748
29
15
11
3
0
0
0
C1,3
Bệnh khô vằn
5,15
24
359,735
263,394
96,342
96,342
96,342
55
13
21
19
2
0
0
C3,5
Bệnh đạo ôn lá
1,145
5,6
5,303
5,303
5,303
5,303
23
19
4
0
0
0
0
C1
Chuột
0,64
3,6
35,355
35,355
0
Rầy các loại
15
80
0
Ngô
380
Bệnh khô vằn
1,6
8
0
Bệnh đốm lá lớn
1,51
12
0
Sâu đục thân, bắp
1,107
6,7
0