Thứ Sáu, 10/1/2025

Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 16.Huyện Tam Nông. Tuần 16 - Tháng 4/2020

Cây trồng Diện tích (ha) Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1230 Bệnh bạc lá 2 18 41,695 41,695 41,695 41,695 33 18 13 2 0 0 0 C1,3
    Bệnh khô vằn 8,693 37,5 583,729 308,542 275,186 275,186 275,186 73 15 29 27 2 0 0 C3,5
    Bệnh đạo ôn lá 1,693 6,8 6,254 6,254 6,254 6,254 26 21 5 0 0 0 0 C1
    Bệnh đốm sọc VK 1,133 8 30 11 15 4 0 0 0 C1,3
    Rầy các loại 21,333 120 0            
    Rầy các loại (trứng) 6,667 40 0            
Lúa muộn trà 2 1370 Bệnh bạc lá 1,715 14 24,748 24,748 24,748 24,748 29 15 11 3 0 0 0 C1,3
    Bệnh khô vằn 5,15 24 359,735 263,394 96,342 96,342 96,342 55 13 21 19 2 0 0 C3,5
    Bệnh đạo ôn lá 1,145 5,6 5,303 5,303 5,303 5,303 23 19 4 0 0 0 0 C1
    Chuột 0,64 3,6 35,355 35,355 0            
    Rầy các loại 15 80 0            
Ngô 380 Bệnh khô vằn 1,6 8 0            
    Bệnh đốm lá lớn 1,51 12 0            
    Sâu đục thân, bắp 1,107 6,7 0