Thứ Sáu, 10/1/2025

Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36.Huyện Tân Sơn. Tuần 36 - Tháng 9/2020

Cây trồng Diện tích (ha) Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2394,4 Bệnh khô vằn 2,187 7,2 32 25 0 7 0 0 0 C1
    Bệnh sinh lý 2,443 12 34,412 34,412 55 20 0 30 0 5 0 C1 - C3
    Bọ xít dài 0             RR
    Chuột 0,505 4,2 36,542 36,542 0            
    Rầy các loại 432 2100 329,73 222,234 107,496 107,496 107,496 207 50 70 20 37 30 0 T1 - T2
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,05 7 30 10 15 5 0 0 0 T1 - T2
Chè 1614 Bọ cánh tơ 1,333 4 0            
    Bọ xít muỗi 0,933 4 0            
    Rầy xanh 1,733 4 0            
Ngô 349,6 Sâu keo mùa Thu 0,327 1,8 0            
Bồ đề 2106,4 Sâu xanh 18 40 0