Thứ Sáu, 10/1/2025

Kết quả điều tra sâu bệnh kì 14.Huyện Thanh Ba. Tuần 14 - Tháng 4/2021

Cây trồng Diện tích (ha) Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1500 Bệnh khô vằn 3,467 26 217,312 150 67,312 67,312 67,312 0            
    Bệnh đạo ôn lá 1,067 8 82,688 82,688 82,688 82,688 0            
    Rầy các loại 19,333 160 0            
    Sâu đục thân 0,1 2 0            
Lúa muộn trà 2 1606 Bệnh khô vằn 3,8 32 45,387 38,404 6,983 6,983 6,983 0            
    Bệnh đạo ôn lá 1,333 12 6,983 3,491 3,491 6,983 6,983 0            
    Chuột 0,133 1 0            
    Rầy các loại 15,333 160 0            
Chè 1400 Bệnh phồng lá 0,467 4 0            
    Bọ xít muỗi 0,733 4 0            
    Rầy xanh 0,533 4 0            
Ngô 470 Bệnh khô vằn 0,667 8 0            
    Sâu keo mùa Thu 0,233 2 0