Thứ Sáu, 10/1/2025

Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18.Huyện Thanh Ba. Tuần 18 - Tháng 5/2021

Cây trồng Diện tích (ha) Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1500 Bệnh bạc lá 0,467 4 0            
    Bệnh khô vằn 2,133 12 17,308 17,308 0            
    Rầy các loại 26,667 160 0            
Lúa muộn trà 2 1606 Bệnh bạc lá 0,2 4 0            
    Bệnh khô vằn 2,467 24 76,809 38,404 38,404 38,404 38,404 0            
    Rầy các loại 7,333 80 0            
Chè 1400 Bọ cánh tơ 0,267 2 0            
    Bọ xít muỗi 0,8 6 70,95 70,95 0            
    Rầy xanh 0,533 4 0            
Ngô 470 Bệnh khô vằn 1,2 8 0            
    Sâu đục thân, bắp 0,167 2 0