Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Tư, 4/6/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kì 18.Huyện Thanh Ba. Tuần 18 - Tháng 5/2025
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
84
Bệnh bạc lá
0,1
1,2
0
C1
Bệnh khô vằn
4,7
28
16,8
8,4
8,4
8,4
8,4
0
C3
Rầy các loại
154
1200
8,4
6,462
1,938
1,938
1,938
0
T2,3
Rầy các loại (trứng)
7,6
64
0
Lúa muộn trà 1
1380
Bệnh bạc lá
0,133
2
0
C1
Bệnh khô vằn
4,667
32
285,288
189,75
95,538
95,538
95,538
0
C3
Rầy các loại
96
640
51,75
51,75
0
T2,3
Rầy các loại (trứng)
6,933
80
0
Lúa muộn trà 2
1528
Bệnh bạc lá
0,04
1,2
0
C1
Bệnh khô vằn
4,4
26
211,373
152,8
58,573
58,573
58,573
0
C3
Rầy các loại
56
480
0
T2,3
Rầy các loại (trứng)
1,067
32
0
Chè
1131
Bọ cánh tơ
1,067
8
44,765
44,765
0
Bọ xít muỗi
0,4
4
0
Nhện đỏ
0,333
6
0
Rầy xanh
0,733
6
6,661
6,661
0
Ngô
402
Bệnh khô vằn
1,533
12
11,824
11,824
0
Sâu đục thân, bắp
0,467
8
0