Chủ Nhật, 29/12/2024

Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 36.Huyện Thanh Sơn. Tuần 36 - Tháng 9/2023

Cây trồng Diện tích (ha) Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2025 Bệnh khô vằn 6,488 24,2 440,686 270,553 170,133 170,133 170,133 0            
    Bệnh đốm sọc VK 0,208 5 68,053 68,053 68,053 68,053 0            
    Rầy các loại 212,625 1400 42,326 32,367 9,959 9,959 9,959 0            
    Rầy các loại (trứng) 12,775 70 0            
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,05 14 68,053 68,053 0            
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,8 4 0            
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 5,95 42 0            
Lúa sớm 880 Bệnh bạc lá 0,387 5 0            
    Bệnh khô vằn 4,6 12,5 31,862 31,862 0            
    Rầy các loại 135,333 350 0            
Chè 2500 Bọ cánh tơ 3,4 7 332,013 332,013 0            
    Bọ xít muỗi 2,9 5 175,911 175,911 0            
    Rầy xanh 1,8 4 0