Thứ Sáu, 10/1/2025

Kết quả điều tra sâu bệnh kì 17.Huyện Thanh Ba. Tuần 17 - Tháng 4/2020

Cây trồng Diện tích (ha) Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1885 Bệnh bạc lá 1,133 8 0            
    Bệnh khô vằn 4,2 24 277,422 262,724 14,698 14,698 14,698 0            
    Bệnh đạo ôn cổ bông 0,1 1 0            
    Bệnh đen lép hạt 0,2 4 0            
    Rầy các loại 124,333 700 65 20 30 4 6 5 0 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 38,933 400 0            
Lúa muộn trà 2 1315 Bệnh bạc lá 0,4 4 0            
    Bệnh khô vằn 2,8 12 131,5 131,5 0            
    Bệnh đạo ôn lá 0,5 4 0            
    Rầy các loại 32 240 28 0 0 0 12 16 0 T4,5, TT
    Rầy các loại (trứng) 5 60 0            
Chè 1490 Bệnh phồng lá 0,867 6 0            
    Bọ xít muỗi 0,667 6 34,602 34,602 0            
    Rầy xanh 0,667 4 0            
Ngô 400 Bệnh khô vằn 0,6 8 0            
    Sâu keo mùa Thu 0,067 1 0