Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 28/12/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kì 18.Huyện Thanh Ba. Tuần 18 - Tháng 4/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
85
Bệnh khô vằn
2,6
16
1,012
1,012
0
C1
Bọ xít dài
0,2
2
0
Rầy các loại
106
480
125
5
10
40
50
20
0
Rầy các loại (trứng)
88
400
0
Lúa muộn trà 1
1400
Bệnh bạc lá
0,133
2
0
Bệnh khô vằn
1,967
16
87,5
87,5
0
Bọ xít dài
0,133
2
0
Rầy các loại
97,333
480
0
Rầy các loại (trứng)
69,333
480
0
Lúa muộn trà 2
1514
Bệnh bạc lá
0,167
2
0
Bệnh khô vằn
1,867
16
97,291
97,291
0
Bọ xít dài
0,067
2
0
Rầy các loại
61,333
400
0
Rầy các loại (trứng)
56,667
400
0
Chè
1142
Bọ cánh tơ
0,2
4
0
Bọ xít muỗi
0,933
6
62,274
62,274
0
Nhện đỏ
0,4
4
0
Rầy xanh
0,667
8
6,725
6,725
0
Ngô
377
Bệnh khô vằn
1,267
8
0
Sâu keo mùa Thu
0,2
2
0