Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 10/1/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kì 31.Huyện Thanh Ba. Tuần 31 - Tháng 8/2021
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
1005,3
Bệnh khô vằn
1,267
14
3,408
3,408
0
C1
Chuột
0,133
2
0
Rầy các loại
12,267
120
0
T3,4
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0,02
0,2
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
11,2
80
0
Sâu đục thân
0,067
2
0
T2
Sâu đục thân (trứng)
0,001
0,02
0
Lúa sớm
1068,6
Bệnh bạc lá
0,2
4
0
C1
Bệnh khô vằn
2,067
18
74,288
74,288
0
C1,3
Chuột
0,2
2
0
Rầy các loại
21,6
160
0
T3,4
Sâu cuốn lá nhỏ
1,867
16
95,431
95,431
0
T5
Sâu đục thân (trứng)
0,001
0,02
0
Chè
1400
Bệnh đốm nâu
0
Bọ cánh tơ
1,333
8
84,676
84,676
0
Bọ xít muỗi
0,4
4
0
Nhện đỏ
0,4
8
0
Rầy xanh
0,867
6
55,324
55,324
0
Ngô
450
Bệnh khô vằn
0,733
8
0
Sâu đục thân, bắp
1,133
14
10,8
10,8
0