Thứ Sáu, 10/1/2025

Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18.Huyện Tam Nông. Tuần 18 - Tháng 4/2020

Cây trồng Diện tích (ha) Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1230 Bệnh bạc lá 2,867 12 18,763 18,763 18,763 18,763 5 5 0 0 0 0 0
    Bệnh khô vằn 2,82 16 158,441 158,441 18 18 0 0 0 0 0
    Bệnh đạo ôn cổ bông 0            
    Rầy các loại 174,667 800 41,695 41,695 52 32 18 0 0 2 0 TT, T1,T2
    Rầy các loại (trứng) 34,667 200 0            
Lúa muộn trà 2 1377 Bệnh bạc lá 4,425 22 51,526 35,535 15,991 51,526 51,526 56 12 18 26 0 0 0 C1,3
    Bệnh khô vằn 3,635 22,4 229,204 132,37 96,834 96,834 96,834 0            
    Bệnh đạo ôn lá 0,62 2,4 0            
    Bệnh đốm sọc VK 0,8 4 0            
    Rầy các loại 93,2 400 31 20 10 0 0 1 0 TT, T1, T2
    Rầy các loại (trứng) 22 120 0            
Ngô 380 Bệnh khô vằn 4,1 18 38 38 14 12 2 0 0 0 0 C1,3
    Sâu đục thân, bắp 2,16 13,3 4,222 4,222 0