Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 10/1/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kì 34.Huyện Thanh Ba. Tuần 34 - Tháng 8/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
1621
Bệnh bạc lá
0,2
4
0
C1
Bệnh khô vằn
6,067
42
328,253
283,675
40,525
4,053
44,578
44,578
0
C3,5
Chuột
0,2
4
4,053
4,053
0
Rầy các loại
4
80
0
T2,3
Sâu cuốn lá nhỏ
3,467
16
316,095
316,095
0
T5
Sâu đục thân
0,4
2
0
T3
Lúa sớm
1000
Bệnh bạc lá
0,133
4
0
C1
Bệnh khô vằn
6,4
42
326,606
163,303
100
63,303
163,303
163,303
0
C3,5
Bọ xít dài
0,3
4
63,303
63,303
0
Chuột
0,6
4
36,697
36,697
0
Rầy các loại
15,733
120
0
T2,3
Sâu đục thân
0,333
4
0
T3
Chè
1490
Bệnh đốm nâu
0
Bọ cánh tơ
1,067
8
46,154
46,154
0
Rầy xanh
0,667
4
0
Ngô
420
Bệnh khô vằn
2
16
17,294
17,294
0
Sâu đục thân, bắp
1,267
14
2,471
2,471
0