Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Tư, 4/6/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 19.Huyện Yên Lập. Tuần 19 - Tháng 5/2025
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa muộn trà 1
1850
Bệnh bạc lá
0,733
8,2
0
Bệnh khô vằn
3,54
18,2
142,714
142,714
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0
Rầy các loại
79,667
650
52,857
52,857
0
Rầy các loại (trứng)
1,933
48
0
Sâu đục thân
0
Lúa muộn trà 2
997
Bệnh bạc lá
0,76
9,8
0
Bệnh khô vằn
4,057
20,5
136,645
68,322
68,322
68,322
68,322
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0
Bọ xít dài
0
Rầy các loại
53,333
400
0
Rầy các loại (trứng)
2
40
0
Sâu đục thân
0
Chè
800
Bọ cánh tơ
0,833
4
0
Bọ xít muỗi
1,167
6
67,965
67,965
0
Nhện đỏ
0,233
4
0
Rầy xanh
1,133
6
29,735
29,735
0
Ngô
587
Bệnh khô vằn
0,95
8
0
Bệnh đốm lá lớn
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
1,283
13,3
19,201
19,201
0