Thứ Tư, 1/1/2025

Kết quả điều tra sâu bệnh kì 18.Huyện Thanh Ba. Tuần 18 - Tháng 5/2023

Cây trồng Diện tích (ha) Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 85 Bệnh bạc lá 0,6 4 0            
    Bệnh khô vằn 0,6 8 0            
    Rầy các loại 58 400 0            
Lúa muộn trà 1 1400 Bệnh bạc lá 0,133 2 0            
    Bệnh khô vằn 1,933 18 49,189 49,189 0            
    Rầy các loại 40 320 0            
Lúa muộn trà 2 1523 Bệnh khô vằn 3,267 24 155,218 152,3 2,918 2,918 2,918 0            
    Bọ xít dài 0,133 1 0            
    Rầy các loại 24 240 0            
Chè 1366,3 Bọ cánh tơ 0,733 4 0            
    Bọ xít muỗi 0,4 4 0            
    Rầy xanh 0,467 4 0            
Ngô 432 Bệnh khô vằn 1,2 8 0            
    Sâu đục thân, bắp 0,267 4 0