Thứ Bảy, 28/12/2024

Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18.Huyện Yên Lập. Tuần 18 - Tháng 4/2024

Cây trồng Diện tích (ha) Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1680 Bệnh bạc lá 0,34 4,5 0             C1
    Bệnh khô vằn 3,89 20,5 168 120 48 48 48 0             C3,5
    Rầy các loại 167,533 1520 96 48 48 48 48 334 88 105 72 44 25 0 T1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 2,133 20 0            
Lúa muộn trà 2 1163 Bệnh khô vằn 4,897 22 197,728 99,686 98,043 98,043 98,043 0             C3,5
    Chuột 0            
    Rầy các loại 108,4 720 18,257 18,257 290 68 82 74 35 31 0 T1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 2,4 24 0            
Chè 884,1 Bọ cánh tơ 1,5 4 0            
    Bọ xít muỗi 1,4 5 19,22 19,22 0            
    Nhện đỏ 1,3 7 0            
    Rầy xanh 1,6 7 69,19 69,19 0            
Ngô 570 Bệnh khô vằn 1,763 13,3 30,369 30,369 0            
    Bệnh đốm lá nhỏ 0            
    Sâu đục thân, bắp 1,72 8 0            
    Sâu keo mùa Thu 0,133 4 0