Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 28/12/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18.Huyện Yên Lập. Tuần 18 - Tháng 4/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa muộn trà 1
1680
Bệnh bạc lá
0,34
4,5
0
C1
Bệnh khô vằn
3,89
20,5
168
120
48
48
48
0
C3,5
Rầy các loại
167,533
1520
96
48
48
48
48
334
88
105
72
44
25
0
T1,2,3
Rầy các loại (trứng)
2,133
20
0
Lúa muộn trà 2
1163
Bệnh khô vằn
4,897
22
197,728
99,686
98,043
98,043
98,043
0
C3,5
Chuột
0
Rầy các loại
108,4
720
18,257
18,257
290
68
82
74
35
31
0
T1,2,3
Rầy các loại (trứng)
2,4
24
0
Chè
884,1
Bọ cánh tơ
1,5
4
0
Bọ xít muỗi
1,4
5
19,22
19,22
0
Nhện đỏ
1,3
7
0
Rầy xanh
1,6
7
69,19
69,19
0
Ngô
570
Bệnh khô vằn
1,763
13,3
30,369
30,369
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0
Sâu đục thân, bắp
1,72
8
0
Sâu keo mùa Thu
0,133
4
0