Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 10/1/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 34.Huyện Hạ Hòa. Tuần 34 - Tháng 8/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
1995
Bệnh khô vằn
6,3
36
481,147
340,324
140,824
140,824
140,824
0
C3
Chuột
0,35
5
140,824
140,824
0
Rầy các loại
250
1200
199,5
199,5
77
47
30
0
0
0
0
Tr,t1
Rầy các loại (trứng)
59,2
200
0
Sâu cuốn lá nhỏ
5,2
32
281,647
140,824
140,824
140,824
140,824
58
6
7
15
20
10
0
T3,4
Sâu đục thân
0,1
1
0
Sâu đục thân (bướm)
0,013
0,1
0
Sâu đục thân (trứng)
0,007
0,1
0
Lúa sớm
1300
Bệnh khô vằn
8,167
42
198,514
68,514
68,514
61,486
130
130
0
C3
Bệnh đốm sọc VK
0,667
8
0
c1
Bọ xít dài
0,22
2
0
Chuột
0,327
4
46,554
46,554
0
Rầy các loại
240
1280
21,959
21,959
80
49
31
0
0
0
0
Tr,T1
Rầy các loại (trứng)
60,267
200
0
Sâu cuốn lá nhỏ
4,467
16
108,041
108,041
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0
Sâu đục thân
0,22
1,8
0
Sâu đục thân (bướm)
0,001
0,02
0
Sâu đục thân (trứng)
0,004
0,1
0
Chè
1900,2
Bọ cánh tơ
1,933
4
0
Bọ xít muỗi
2,333
8
182,974
182,974
0
Rầy xanh
2,067
8
45,534
45,534
0
Ngô
260
Bệnh khô vằn
3,133
16
4,643
4,643
0
Sâu đục thân, bắp
3,333
12
23,214
23,214
0