Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 10/1/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kì 32.Huyện Thanh Ba. Tuần 32 - Tháng 8/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
1621
Bệnh khô vằn
0,4
8
0
C1
Bệnh đốm sọc VK
0,8
12
4,053
4,053
0
C1
Chuột
0,333
4
40,525
40,525
0
Rầy các loại
4
80
0
T2,3
Sâu cuốn lá nhỏ
0,533
8
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
1,067
8
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
25,6
200
0
Sâu đục thân
0,133
2
0
T2
Lúa sớm
1000
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
2,4
14
75,535
75,535
0
C1
Bệnh đốm sọc VK
0,933
12
63,303
63,303
0
C1
Chuột
0,267
4
12,232
12,232
0
Sâu cuốn lá nhỏ
10,667
40
359,021
261,162
48,93
48,93
0
t1
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
1,94
10
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
12,533
80
0
Chè
1490
Bọ cánh tơ
1,133
6
67,232
67,232
0
Bọ xít muỗi
0,267
4
0
Rầy xanh
1,1
7
35,615
35,615
0
Ngô
420
Bệnh khô vằn
0,933
8
0
Sâu keo mùa Thu
0,433
2
0