Thứ Tư, 8/1/2025

kết quả điều tra sinh vật gây hại kì 18.Huyện Thanh Ba. Tuần 18 - Tháng 5/2022

Cây trồng Diện tích (ha) Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1575 Bệnh bạc lá 0,467 4 0            
    Bệnh khô vằn 2,667 24 157,5 109,072 48,428 48,428 48,428 0            
    Bọ xít dài 0,1 2 0            
    Rầy các loại 8 80 0            
Lúa muộn trà 2 1502 Bệnh bạc lá 0,467 4 0            
    Bệnh khô vằn 3,8 26 153,025 114,317 38,708 38,708 38,708 0            
    Bọ xít dài 0,267 2 0            
    Rầy các loại 12,267 120 0            
Chè 1400 Bọ cánh tơ 0,4 4 0            
    Bọ xít muỗi 0,867 6 13,725 13,725 0            
    Rầy xanh 0,7 7 55,324 55,324 0            
Ngô 490 Bệnh khô vằn 1,6 8 0            
    Sâu đục thân, bắp 1,8 14 20,276 20,276 0